Phân tích & Thử nghiệmNội dung tiếp thịQuan hệ công chúngTìm kiếm tiếp thịTruyền thông xã hội & Tiếp thị người ảnh hưởng

Chiến lược quan hệ công chúng trông như thế nào vào năm 2023?

Thuật ngữ quan hệ công chúng (PR) có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Nó phát triển như một sự đáp ứng nhu cầu của các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân trong việc quản lý và cải thiện mối quan hệ của họ với công chúng, bao gồm khách hàng, các bên liên quan và cộng đồng rộng lớn hơn. Sự phát triển của PR như một nghề và một khái niệm có thể là do một số nhân vật và sự kiện lịch sử quan trọng:

  1. Ivy Lee: Thường được coi là một trong những nhân vật sáng lập của PR hiện đại, Ivy Lee được biết đến với công việc của mình vào đầu những năm 1900. Ông được ghi nhận là người đã đúc ra quan hệ công chúngs và được công nhận vì những nỗ lực của ông trong việc thúc đẩy tính minh bạch và giao tiếp có đạo đức giữa các tổ chức và công chúng. Công việc của Lee với các tập đoàn lớn đã giúp thiết lập các nguyên tắc giao tiếp cởi mở và trung thực.
  2. Edward Bernays: Edward Bernays, cháu trai của Sigmund Freud, là một nhân vật có ảnh hưởng khác trong sự phát triển của PR. Ông thường được gọi là cha đẻ của quan hệ công chúng. Bernays áp dụng các nguyên tắc tâm lý học để định hình dư luận và hành vi của công chúng. Ông là tác giả cuốn sách Kết tinh ý kiến ​​công chúng vào năm 1923, củng cố hơn nữa các khái niệm và chiến lược PR.
  3. Cuộc chiến tranh thế giới: Các cuộc chiến tranh thế giới đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của PR. Trong Thế chiến I và II, các chính phủ và tổ chức quân sự đã sử dụng các kỹ thuật PR để quản lý nhận thức của công chúng và thu hút sự ủng hộ cho các nỗ lực chiến tranh. Điều này dẫn đến việc công nhận PR là một công cụ truyền thông chiến lược.
  4. Tăng trưởng doanh nghiệp: Khi các doanh nghiệp và tập đoàn phát triển trong thế kỷ 20, họ nhận ra tầm quan trọng của việc quản lý hình ảnh và danh tiếng của mình. PR trở nên cần thiết cho hoạt động giao tiếp của công ty, quản lý khủng hoảng và xây dựng thương hiệu.
  5. Những tổ chức chuyên nghiệp: Việc thành lập các tổ chức chuyên nghiệp như Hiệp hội Quan hệ Công chúng Hoa Kỳ (PRSA) vào năm 1947 đã giúp chính thức hóa lĩnh vực PR và đặt ra các tiêu chuẩn đạo đức cho những người hành nghề.

Thuật ngữ quan hệ công chúng phản ánh khái niệm cốt lõi của lĩnh vực này, đó là quản lý và thúc đẩy mối quan hệ tích cực với công chúng hoặc các bên liên quan khác nhau. PR bao gồm các chiến lược và thực tiễn nhằm xây dựng và duy trì niềm tin, sự tín nhiệm và thiện chí giữa các tổ chức và khán giả của họ.

Theo thời gian, quan hệ công chúng đã phát triển để bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của truyền thông, bao gồm quan hệ truyền thông, xử lý khủng hoảng, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và tiếp thị kỹ thuật số. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của công chúng, quản lý danh tiếng và tạo điều kiện đối thoại giữa các tổ chức và công chúng trong thế giới hiện đại.

Quan hệ công chúng ngày nay

Thành thật mà nói, tôi không mấy ấn tượng với nhiều chuyên gia quan hệ công chúng và các chiến lược mà họ sử dụng. Có lẽ một phần là do tôi nhận được quá nhiều yêu cầu PR hàng ngày cho Martech Zone và nó thật mệt mỏi. Hầu hết là những thông cáo báo chí không liên quan được cắt và dán gửi qua email và chúng sẽ tự động được gửi lại khi tôi bỏ qua chúng trong vài lần đầu tiên.

Chúng tôi vẫn khuyên khách hàng nên thuê một chuyên gia quan hệ công chúng để giúp thực hiện hoạt động tiếp cận cần thiết nhằm xây dựng nhận thức và uy tín. Thật hiếm khi chúng tôi làm việc với một đại lý PR thực sự hiểu tầm quan trọng của những nỗ lực của họ… và cách họ nên giao tiếp, phát triển và theo dõi những nỗ lực của mình trong toàn bộ chiến lược tiếp thị và bán hàng. Vì lý do đó, chúng tôi thường áp đặt mình vào mối quan hệ đó để đảm bảo rằng chúng tôi có thể tận dụng tối đa nỗ lực của họ… và để họ có thể tận dụng nỗ lực của chúng tôi.

Trước tiên, hãy nói về một số hoặc tất cả các mục tiêu mà chúng tôi đề xuất PR:

  1. Xây dựng Nhận thức về Thương hiệu: Các nỗ lực PR nhằm mục đích tăng cường khả năng hiển thị và nhận diện thương hiệu trong đối tượng mục tiêu, góp phần nâng cao nhận thức và gợi nhớ về thương hiệu trong các chiến dịch tiếp thị và bán hàng.
  2. Nâng cao uy tín thương hiệu: PR hoạt động để duy trì và nâng cao danh tiếng của thương hiệu bằng cách quản lý các đánh giá trực tuyến, giải quyết các mối quan tâm của khách hàng và quảng bá những tin tức và câu chuyện tích cực.
  3. Tạo phạm vi phủ sóng truyền thông: Các chuyên gia PR cố gắng đảm bảo mức độ phủ sóng của các phương tiện truyền thông trên các ấn phẩm trực tuyến, blog và mạng xã hội có liên quan để khuếch đại thông điệp của thương hiệu và tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
  4. Thúc đẩy lưu lượng truy cập trang web: Các chiến dịch PR có thể tăng lưu lượng truy cập trang web bằng cách thu hút người dùng quan tâm đến câu chuyện, tin tức và nội dung của thương hiệu.
  5. Hỗ trợ tạo khách hàng tiềm năng: PR có thể gián tiếp hỗ trợ các nỗ lực tạo khách hàng tiềm năng bằng cách tạo niềm tin và sự tín nhiệm, dẫn đến nhiều chuyển đổi hơn trong các kênh tiếp thị trực tuyến.
  6. Quản lý khủng hoảng: PR đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giảm thiểu khủng hoảng trực tuyến có thể tác động đến doanh số bán hàng, chẳng hạn như xử lý các xu hướng tiêu cực trên mạng xã hội hoặc giải quyết các vấn đề về sản phẩm.
  7. Quan hệ đối tác người ảnh hưởng: Hợp tác với những người có ảnh hưởng như một phần của chiến lược PR có thể tăng mức độ tương tác và doanh số bán hàng, đặc biệt là trong các ngành mà hoạt động tiếp thị có ảnh hưởng đang phổ biến.
  8. Hỗ trợ ra mắt sản phẩm: Quan hệ công chúng giúp tạo tiếng vang và sự mong đợi về việc ra mắt hoặc cập nhật sản phẩm mới, thúc đẩy việc áp dụng và bán hàng công nghệ trực tuyến.
  9. Thiết lập tư duy lãnh đạo: PR có thể định vị những nhân vật chủ chốt trong tổ chức với tư cách là những nhà lãnh đạo tư tưởng trong ngành của họ, giúp thu hút khán giả trực tuyến và khách hàng tiềm năng.
  10. Đo lường và Phân tích Kết quả: Các chuyên gia PR sử dụng dữ liệu và phân tích để đo lường tác động của những nỗ lực của họ, điều chỉnh mục tiêu PR với mục tiêu bán hàng và tiếp thị cũng như đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  11. Tạo người ủng hộ trực tuyến: Các chiến dịch PR có thể biến những khách hàng hài lòng thành những người ủng hộ trực tuyến quảng bá thương hiệu thông qua truyền miệng và mạng xã hội, góp phần gián tiếp vào doanh số bán hàng.
  12. Hỗ trợ tiếp thị nội dung: PR và tiếp thị nội dung thường phối hợp với nhau để tạo và phân phối nội dung có giá trị trực tuyến, điều này có thể thúc đẩy lưu lượng truy cập, mức độ tương tác và doanh số bán hàng.
  13. Tăng cường mối quan hệ khách hàng: Những nỗ lực PR tập trung vào sự tương tác và giao tiếp với khách hàng có thể nâng cao lòng trung thành của khách hàng và duy trì hoạt động bán hàng trực tuyến.
  14. Tuân thủ quy định: Trong công nghệ và tiếp thị trực tuyến, PR phải đảm bảo rằng thương hiệu tuân thủ các quy định liên quan, chẳng hạn như luật bảo mật dữ liệu, để duy trì niềm tin của khách hàng.
  15. Thích ứng với xu hướng trực tuyến: Các chiến lược PR phải liên tục phát triển để phù hợp với các nền tảng và xu hướng công nghệ trực tuyến mới nổi, đảm bảo thương hiệu vẫn phù hợp và có tính cạnh tranh.

Các mục tiêu này của Quan hệ công chúng được kết nối với nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các sáng kiến ​​bán hàng, tiếp thị và công nghệ trực tuyến, cuối cùng góp phần vào sự thành công và phát triển của thương hiệu trong thời đại kỹ thuật số.

Mối quan hệ giữa PR và các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số khác là cộng sinh, trong đó mỗi chiến lược có thể bổ sung và nâng cao hiệu quả của chiến lược kia. Tôi thực sự thất vọng về việc các chuyên gia PR thiếu quan tâm đến việc làm việc xuyên suốt cả bộ phận bán hàng và tiếp thị để thúc đẩy hoặc xác định các cơ hội. Dưới đây là ví dụ về cách PR có thể thúc đẩy các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số khác và ngược lại:

Thúc đẩy PR các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số khác:

  • Tiếp thị có ảnh hưởng: PR có thể xác định và thu hút những người có ảnh hưởng phù hợp với thông điệp và giá trị của thương hiệu. Sau đó, những người có ảnh hưởng có thể được tận dụng trong các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số để tiếp cận đối tượng rộng hơn và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chân thực.
  • Nội dung tiếp thị: PR có thể tạo ra nội dung có giá trị đưa tin, chẳng hạn như thông cáo báo chí hoặc câu chuyện, có thể được sử dụng lại cho mục đích tiếp thị nội dung. Nội dung này có thể đóng vai trò là nền tảng cho các bài đăng trên blog, video và đồ họa thông tin thu hút đối tượng mục tiêu và thúc đẩy nỗ lực SEO.
  • Tiếp thị xã hội (Social Marketing): Những nỗ lực PR mang lại tin tức tích cực hoặc câu chuyện thành công của khách hàng có thể được chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội. Tiếp thị truyền thông xã hội có thể khuếch đại những câu chuyện này, tăng mức độ tương tác và nhận thức về thương hiệu.
  • Email Marketing: Nội dung do PR tạo ra, chẳng hạn như thông tin chi tiết về ngành hoặc bình luận của chuyên gia, có thể được tích hợp vào các chiến dịch tiếp thị qua email. Chia sẻ nội dung lãnh đạo tư tưởng với người đăng ký có thể giúp tạo dựng uy tín và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.
  • Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO): Nội dung PR chất lượng cao có thể góp phần vào nỗ lực SEO bằng cách tạo liên kết ngược từ các nguồn có uy tín. Các chuyên gia PR có thể cộng tác với các chuyên gia SEO để tối ưu hóa nội dung cho các từ khóa có liên quan và cải thiện khả năng hiển thị trực tuyến.

Các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số khác thúc đẩy PR:

  • Nội dung tiếp thị: Các chiến dịch tiếp thị nội dung có thể tạo ra một luồng nội dung có giá trị, có thể chia sẻ mà nhóm PR có thể giới thiệu tới các nhà báo và người viết blog dưới dạng những câu chuyện có liên quan. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cường đưa tin trên các phương tiện truyền thông.
  • Tiếp thị xã hội (Social Marketing): Phương tiện truyền thông xã hội có thể là một công cụ mạnh mẽ để PR phân phối tin tức và thông tin cập nhật tới nhiều đối tượng hơn. Chiến lược PR phải phù hợp với lịch truyền thông xã hội và sử dụng quảng cáo trả phí để tiếp cận các nhóm nhân khẩu học cụ thể.
  • Email Marketing: Chiến dịch tiếp thị qua email có thể được sử dụng để chia sẻ thông cáo báo chí, thông tin cập nhật của công ty và câu chuyện thành công với người đăng ký. Điều này gắn kết các nỗ lực PR với chiến lược tiếp thị qua email, đảm bảo thông điệp nhất quán.
  • Quảng cáo trực tuyến: Các chiến dịch quảng cáo trả phí có thể được thiết kế để hỗ trợ các sáng kiến ​​PR. Ví dụ: một thương hiệu có thể chạy quảng cáo trực tuyến để quảng bá một bài báo nổi bật hoặc buổi giới thiệu sản phẩm được giới truyền thông đưa tin.
  • Nhận xét và lời chứng thực của khách hàng: Tiếp thị kỹ thuật số có thể khuyến khích những khách hàng hài lòng để lại những đánh giá tích cực trực tuyến hoặc cung cấp lời chứng thực. PR sau đó có thể tận dụng những lời chứng thực này trên các phương tiện truyền thông để nâng cao danh tiếng của thương hiệu.
  • Phân tích dữ liệu: Nhóm PR và tiếp thị kỹ thuật số có thể hưởng lợi từ dữ liệu phân tích được chia sẻ. Các số liệu như lưu lượng truy cập trang web, mức độ tương tác trên mạng xã hội và tạo khách hàng tiềm năng có thể cung cấp thông tin cho cả chiến lược PR và tiếp thị, cho phép đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.

Các chiến lược PR và tiếp thị kỹ thuật số có thể phối hợp với nhau để khuếch đại tác động của nhau. Việc tích hợp những nỗ lực này một cách gắn kết sẽ đảm bảo thông điệp thương hiệu nhất quán và tối đa hóa phạm vi tiếp cận cũng như hiệu quả của cả các sáng kiến ​​PR và tiếp thị kỹ thuật số.

Làm thế nào bạn có thể đo lường sự thành công của chiến lược PR của mình?

Đo lường tác động của chiến lược PR trong bối cảnh kỹ thuật số đòi hỏi phải kết hợp các Chỉ số Hiệu suất Chính về mặt định lượng (KPI) và số liệu. Các số liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của các nỗ lực PR của bạn và sự liên kết của chúng với các mục tiêu bán hàng, tiếp thị và công nghệ trực tuyến. Dưới đây là một số KPI và số liệu chính cần xem xét:

  1. Đề cập truyền thông: Theo dõi số lần thương hiệu của bạn được nhắc đến trên phương tiện truyền thông trực tuyến, blog và mạng xã hội. Điều này có thể cho thấy mức độ hiển thị mà nỗ lực PR của bạn đã tạo ra.
  2. Giá trị truyền thông kiếm được (EMC): Chỉ định giá trị bằng tiền cho các lượt đề cập trên phương tiện truyền thông dựa trên tỷ lệ quảng cáo. EMV giúp định lượng giá trị của phạm vi phủ sóng PR xét theo chi tiêu quảng cáo.

Giá trị truyền thông kiếm được (EMV) là gì?

EMV=\text({Tỷ lệ quảng cáo}) \times \text({Số lần hiển thị trên phương tiện truyền thông tương đương})

Địa điểm:

  • Tỷ lệ quảng cáo: Đây là chi phí cho mỗi lần hiển thị hoặc không gian quảng cáo trên các phương tiện truyền thông nơi thương hiệu của bạn được đưa tin.
  • Số lần hiển thị trên phương tiện truyền thông tương đương: Số liệu này thể hiện số lượng người ước tính có thể đã nhìn thấy hoặc tiếp xúc với thương hiệu của bạn thông qua các phương tiện truyền thông. Nó thường được xác định bởi phạm vi tiếp cận và lượng độc giả/lượng người xem của các phương tiện truyền thông.
  1. website giao thông: Phân tích sự gia tăng lượng khách truy cập website sau các chiến dịch PR. Các công cụ như Google Analytics có thể cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập giới thiệu từ các nguồn PR.
  2. Tương tác trên mạng xã hội: Giám sát lượt thích, lượt chia sẻ, bình luận và các hình thức tương tác khác trên nền tảng truyền thông xã hội để phản hồi nội dung liên quan đến PR.
  3. Tăng trưởng người theo dõi: Đo lường mức tăng trưởng về số người theo dõi trên mạng xã hội hoặc số người đăng ký nhận bản tin hoặc blog nhờ nỗ lực PR.
  4. Tỷ lệ Chuyển đổi: Đánh giá tỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như đăng ký nhận bản tin hoặc mua hàng, sau khi tương tác với nội dung liên quan đến PR.
  5. Chì Generation: Theo dõi số lượng khách hàng tiềm năng được tạo thông qua các chiến dịch PR và chất lượng của họ xét về tiềm năng chuyển đổi.
  6. Điểm danh tiếng trực tuyến: Sử dụng các công cụ quản lý danh tiếng để tính điểm danh tiếng trực tuyến dựa trên phân tích cảm tính và đánh giá của người dùng.
  7. Chia sẻ giọng nói: Đo lường tỷ lệ phủ sóng truyền thông của thương hiệu của bạn so với các đối thủ cạnh tranh trong ngành của bạn. Điều này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự hiện diện trên thị trường của bạn.
  8. Backlinks: Giám sát số lượng và chất lượng các backlink được tạo ra từ các phương tiện truyền thông hoặc nội dung PR. Backlink chất lượng cao có thể tác động tích cực đến nỗ lực SEO.
  9. Phạm vi tiếp cận trên mạng xã hội: Tính toán phạm vi tiếp cận tiềm năng của nội dung truyền thông xã hội của bạn thông qua lượt chia sẻ và lượt tweet lại. Số liệu này định lượng số lượng người có thể đã xem tin nhắn của bạn.
  10. Tỷ lệ Nhấp qua (CTR): Đo lường tỷ lệ phần trăm người nhấp vào liên kết trong nội dung PR, chẳng hạn như thông cáo báo chí hoặc bài viết.
  11. Tỷ lệ mở email: Đánh giá tỷ lệ phần trăm người nhận mở email liên quan đến PR, điều này có thể cho thấy tính hiệu quả của việc tiếp cận email của bạn.
  12. Phân tích tình cảm: Sử dụng các công cụ phân tích tình cảm để đánh giá tình cảm (tích cực, tiêu cực hoặc trung tính) của các đề cập và đánh giá trực tuyến liên quan đến nỗ lực PR của bạn.
  13. ROI (Lợi tức đầu tư): Tính toán lợi tức đầu tư tài chính bằng cách so sánh chi phí của hoạt động PR với doanh thu được tạo ra hoặc chi phí tiết kiệm được.
  14. Khảo sát khách hàng: Tiến hành khảo sát để thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng về nhận thức, cảm nhận và niềm tin của họ đối với thương hiệu của bạn sau khi tiếp xúc với các sáng kiến ​​PR.

Điều cần thiết là phải thiết lập các mục tiêu và tiêu chuẩn rõ ràng trước khi thực hiện các chiến lược PR và thường xuyên phân tích các số liệu này để đánh giá hiệu suất. Hãy nhớ rằng các KPI và số liệu cụ thể mà bạn tập trung vào có thể khác nhau tùy theo mục tiêu của công ty và tính chất của các chiến dịch PR của bạn. Phương pháp đo lường toàn diện sẽ giúp bạn chứng minh tác động của PR đối với các nỗ lực bán hàng, tiếp thị và công nghệ trực tuyến.

Sự phát triển của quan hệ công chúng

Quan hệ công chúng truyền thống và hiện đại
Tín dụng: GroupHigh (trang web không còn tồn tại)

Douglas Karr

Douglas Karr là CMO của mởINSIGHTS và người sáng lập ra Martech Zone. Douglas đã giúp hàng chục công ty khởi nghiệp MarTech thành công, đã hỗ trợ thẩm định hơn 5 tỷ USD trong các thương vụ mua lại và đầu tư của Martech, đồng thời tiếp tục hỗ trợ các công ty triển khai và tự động hóa các chiến lược tiếp thị và bán hàng của họ. Douglas là một chuyên gia và diễn giả về chuyển đổi kỹ thuật số và MarTech được quốc tế công nhận. Douglas cũng là tác giả đã xuất bản sách hướng dẫn của Dummie và sách lãnh đạo doanh nghiệp.

Bài viết liên quan

Back to top
Đóng

Đã phát hiện ra khối quảng cáo

Martech Zone có thể cung cấp cho bạn nội dung này miễn phí vì chúng tôi kiếm tiền từ trang web của mình thông qua doanh thu quảng cáo, liên kết đơn vị liên kết và tài trợ. Chúng tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn xóa trình chặn quảng cáo của mình khi bạn xem trang web của chúng tôi.